Kết quả FC Victoria Mykolaivka hôm nay, KQ FC Victoria Mykolaivka mới nhất
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất hôm nay
-
27/04 17:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
19/04 17:30FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 4
-
11/04 16:00FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1Vòng 3
-
06/04 17:00Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 2
-
27/11 17:00FC Victoria MykolaivkaUCSA1 - 0Vòng 18
-
13/11 17:00FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 3
-
08/11 18:00FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 16
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
11/03 19:00KulykivFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
10/03 16:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/03 19:00KulykivFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
10/03 16:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
27/04 17:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
19/04 17:30FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 4
-
11/04 16:00FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1Vòng 3
-
06/04 17:00Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 2
-
27/11 17:00FC Victoria MykolaivkaUCSA1 - 0Vòng 18
-
13/11 17:00FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 3
-
08/11 18:00FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 16
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H B H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 14 | B B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |