Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây, KQ FC Victoria Mykolaivka mới nhất
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
-
27/04/2025Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1W
-
11/04/2025FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1D
-
06/04/2025Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
27/11/2024FC Victoria MykolaivkaUCSA1 - 0W
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0L
-
11/03/2025KulykivFC Victoria Mykolaivka0 - 1D
-
10/03/2025Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0L
Thống kê phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây, KQ FC Victoria Mykolaivka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025KulykivFC Victoria Mykolaivka0 - 1D
-
10/03/2025Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0L
-
01/04/2025FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0L
-
27/04/2025Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1W
-
11/04/2025FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1D
-
06/04/2025Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
27/11/2024FC Victoria MykolaivkaUCSA1 - 0W
-
13/11/2024FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1D
-
08/11/2024FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0L
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Victoria Mykolaivka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25 | H B T T |
3 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 24 | T T H B H |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 24 | H T H T T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
6 | FC Mynai | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20 | T H B B B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 14 | B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine