Kết quả Groningen vs Heracles Almelo, 01h00 ngày 24/04
Kết quả Groningen vs Heracles Almelo
Nhận định, Soi kèo FC Groningen vs Heracles Almelo 1h00 ngày 24/4: Trắng tay trên sân nhà
Đối đầu Groningen vs Heracles Almelo
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.00X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs Heracles Almelo
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Groningen vs Heracles Almelo: Diễn biến chính
-
4'Marco Rente (Assist:Luciano Valente)1-0
-
16'Jorg Schreuders (Assist:Tika de Jonge)2-0
-
20'2-1
Thomas Bruns (Assist:Jizz Hornkamp)
-
50'Leandro Bacuna3-1
-
58'3-1Juho Talvitie
Mario Engels -
58'3-1Mimeirhel Benita
Mats Rots -
59'Brian De Keersmaecker(OW)4-1
-
64'4-1Jizz Hornkamp
-
66'4-1Thomas Bruns
-
68'4-1Jan Zamburek
Thomas Bruns -
68'4-1Luka Kulenovic
Jizz Hornkamp -
77'4-1Ivan Mesik
-
79'Brynjolfur Darri Willumsson
Dave Kwakman4-1 -
81'4-1Jannes Luca Wieckhoff
-
84'4-1Suf Podgoreanu
-
90'Romano Postema
Jorg Schreuders4-1 -
90'Thijs Oosting
Luciano Valente4-1
-
Groningen vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-4-21Etienne Vaessen43Marvin Peersman3Thijmen Blokzijl4Hjalmar Ekdal5Marco Rente16Dave Kwakman7Leandro Bacuna18Tika de Jonge14Jorg Schreuders26Thom van Bergen10Luciano Valente9Jizz Hornkamp29Suf Podgoreanu17Thomas Bruns8Mario Engels14Brian De Keersmaecker32Sem Scheperman3Jannes Luca Wieckhoff4Damon Mirani24Ivan Mesik39Mats Rots1Fabian de Keijzer
- Đội hình dự bị
-
9Brynjolfur Darri Willumsson29Romano Postema25Thijs Oosting11Noam Emeran24Dirk Baron2Wouter Prins22Finn Stam67Sven Bouland46David van der Werff20Mats Seuntjens21Hidde Jurjus27Rui Jorge Monteiro MendesLuka Kulenovic 19Jan Zamburek 13Juho Talvitie 23Mimeirhel Benita 2Bryan Limbombe Ekango 7Robin Mantel 30Timo Jansink 16Daniel Van Kaam 26Kelvin Leerdam 18Stijn Bultman 35Diego Vannucci 20Jop Tijink 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienJohn Lammers
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê
-
GroningenHeracles Almelo
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
317Số đường chuyền434
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
28Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn7
-
-
26Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass35
-
-
84Pha tấn công71
-
-
42Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation