Kết quả AZ Alkmaar vs NAC Breda, 23h45 ngày 24/04
Kết quả AZ Alkmaar vs NAC Breda
Nhận định, Soi kèo AZ Alkmaar vs NAC Breda, 23h45 ngày 24/4: Cách biệt tối thiểu
Đối đầu AZ Alkmaar vs NAC Breda
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.40X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs NAC Breda
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
AZ Alkmaar vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
67'Jayden Addai
Ibrahim Sadiq0-0 -
67'Sven Mijnans
Zico Buurmeester0-0 -
67'Mayckel Lahdo
Ruben van Bommel0-0 -
68'0-0Boy Kemper
-
73'Seiya Maikuma
Peer Koopmeiners0-0 -
75'0-1
Leo Sauer (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans)
-
82'Ernest Poku
David Moller Wolfe0-1 -
83'0-1Fredrik Oldrup Jensen
Clint Franciscus Henricus Leemans -
83'0-1Maxime Busi
Elias Mar Omarsson -
90'Mexx Meerdink (Assist:Seiya Maikuma)1-1
-
90'1-1Casper Staring
Cherrion Valerius -
90'1-1Raul Paula
Kamal Sowah -
90'1-1Daniel Bielica
-
90'1-1Sydney van Hooijdonk
Leo Sauer
-
AZ Alkmaar vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-2-3-11Rome Jayden Owusu-Oduro18David Moller Wolfe22Maxim Dekker5Alexandre Penetra30Denso Kasius26Kees Smit6Peer Koopmeiners7Ruben van Bommel28Zico Buurmeester11Ibrahim Sadiq35Mexx Meerdink10Elias Mar Omarsson55Kamal Sowah16Maximilien Balard8Clint Franciscus Henricus Leemans77Leo Sauer25Cherrion Valerius12Leo Greiml15Enes Mahmutovic23Terence Kongolo4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
16Seiya Maikuma17Jayden Addai10Sven Mijnans21Ernest Poku23Mayckel Lahdo3Wouter Goes27Ro-Zangelo Daal24Lewis Schouten31Daniel Deen4Bruno Martins Indi12Hobie Verhulst34Mees de WitMaxime Busi 44Sydney van Hooijdonk 29Casper Staring 6Fredrik Oldrup Jensen 20Raul Paula 11Dominik Janosek 39Kostas Lambrou 31Daan Van Reeuwijk 18Kacper Kostorz 9Sana Fernandes 19Adam Kaied 14Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarNAC Breda
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
616Số đường chuyền250
-
-
88%Chuyền chính xác70%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
29Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
14Đánh chặn7
-
-
26Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
14Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass28
-
-
163Pha tấn công62
-
-
88Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation