Kết quả Lens vs AJ Auxerre, 22h15 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    22:15
  • Lens 4 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.93
    +0.75
    0.97
    O 2.75
    0.98
    U 2.75
    0.90
    1
    1.73
    X
    3.90
    2
    4.40
    Hiệp 1
    -0.25
    0.91
    +0.25
    0.97
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.30
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lens vs AJ Auxerre

  • Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Ligue 1 2024-2025 » vòng 31

  • Lens vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Ado Onaiu (Assist:Lassine Sinayoko)
  • 40'
    0-2
    goal Gaetan Perrin (Assist:Lassine Sinayoko)
  • 43'
    Abdulay Juma Bah
    0-2
  • 44'
    0-3
    goal Ado Onaiu (Assist:Lassine Sinayoko)
  • 45'
    0-3
    Ado Onaiu
  • 46'
    Jeremy Agbonifo  
    Malang Sarr  
    0-3
  • 46'
    Angelo Fulgini  
    Andy Diouf  
    0-3
  • 50'
    0-3
    Han-Noah Massengo
  • 52'
    0-3
    Donovan Leon
  • 55'
    Jeremy Agbonifo
    0-3
  • 56'
    Florian Sotoca  
    Neil El Aynaoui  
    0-3
  • 73'
    0-4
    goal Ki-Jana Hoever (Assist:Gaetan Perrin)
  • 74'
    0-4
     Thelonius Bair
     Ado Onaiu
  • 74'
    Wesley Said  
    Goduine Koyalipou  
    0-4
  • 74'
    0-4
     Florian Aye
     Lassine Sinayoko
  • 75'
    Adrien Thomasson
    0-4
  • 77'
    0-4
     Rudy Matondo
     Han-Noah Massengo
  • 81'
    Ruben Aguilar
    0-4
  • 84'
    0-4
     Paul Joly
     Ki-Jana Hoever
  • 84'
    0-4
     Eros Maddy
     Jubal Rocha Mendes Junior
  • 85'
    Florian Sotoca
    0-4
  • 88'
    Tom Pouilly  
    Anass Zaroury  
    0-4
  • 90'
    0-4
    Eros Maddy
  • Lens vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-2-1
    30
    Mathew Ryan
    20
    Malang Sarr
    27
    Abdulay Juma Bah
    24
    Jonathan Gradit
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    28
    Adrien Thomasson
    23
    Neil El Aynaoui
    2
    Ruben Aguilar
    21
    Anass Zaroury
    18
    Andy Diouf
    19
    Goduine Koyalipou
    17
    Lassine Sinayoko
    10
    Gaetan Perrin
    80
    Han-Noah Massengo
    18
    Assane Diousse
    45
    Ado Onaiu
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    92
    Clement Akpa
    14
    Gideon Mensah
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Tom Pouilly
    22Wesley Said
    7Florian Sotoca
    11Angelo Fulgini
    25Jeremy Agbonifo
    4Nidal Celik
    16Herve Kouakou Koffi
    26Nampalys Mendy
    32Kyllian Antonio
    Florian Aye 19
    Paul Joly 26
    Eros Maddy 11
    Rudy Matondo 34
    Thelonius Bair 9
    Theo De Percin 40
    Yoann Cisse 15
    Fredrik Oppegard 12
    Telli Siwe 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Lens
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
4 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
5 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
6 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
7 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 31 8 9 14 32 42 -10 33 H T B T T H
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation