Kết quả Marseille vs Stade Brestois, 01h45 ngày 28/04
Kết quả Marseille vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Marseille vs Brest 1h45 ngày 28/4: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Marseille vs Stade Brestois
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 3
1.05U 3
0.811
1.65X
4.332
4.50Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.20O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Marseille vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
8'Amine Gouiri (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)1-0
-
25'1-1
Abdallah Sima (Assist:Ludovic Ajorque)
-
36'1-1Ludovic Ajorque
-
37'Mason Greenwood (Assist:Adrien Rabiot)2-1
-
41'Michael Murillo2-1
-
45'Amine Gouiri (Assist:Mason Greenwood)3-1
-
63'Amine Gouiri (Assist:Adrien Rabiot)4-1
-
64'Amine Gouiri Goal awarded4-1
-
67'Jonathan Rowe
Amine Gouiri4-1 -
67'Ismael Bennacer
Valentin Rongier4-1 -
69'4-1Kamory Doumbia
Abdallah Sima -
69'4-1Mama Samba Balde
Hugo Magnetti -
71'4-1Brendan Chardonnet
-
77'Derek Cornelius
Ulisses Garcia4-1 -
77'4-1Jonas Martin
Mahdi Camara -
77'4-1Romain Del Castillo
Mathias Pereira Lage -
77'Quentin Merlin
Leonardo Balerdi4-1 -
83'Amine Harit
Mason Greenwood4-1 -
87'4-1Hamidou Makalou
Ludovic Ajorque -
88'4-1Julien Le Cardinal
-
90'4-1Pierre Lees Melou
-
Marseille vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille4-2-3-11Geronimo Rulli6Ulisses Garcia19Geoffrey Kondogbia5Leonardo Balerdi62Michael Murillo23Pierre Emile Hojbjerg21Valentin Rongier44Luis Henrique Tomaz de Lima25Adrien Rabiot10Mason Greenwood9Amine Gouiri19Ludovic Ajorque26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara17Abdallah Sima8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou7Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal22Massadio Haidara30Gregoire Coudert
- Đội hình dự bị
-
22Ismael Bennacer13Derek Cornelius3Quentin Merlin11Amine Harit17Jonathan Rowe77Amar Dedic14Faris Pemi Moumbagna8Neal Maupay12Jeffrey de LangeJonas Martin 28Romain Del Castillo 10Mama Samba Balde 14Kamory Doumbia 9Hamidou Makalou 33Edimilson Fernandes 6Luc Zogbe 12Noah Jauny 50Raphael Le Guen 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
MarseilleStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
16Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
501Số đường chuyền417
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
17Đánh chặn3
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
3Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách12
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass20
-
-
85Pha tấn công98
-
-
26Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
4 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation