Kết quả Lille vs Strasbourg, 22h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 21/09/2024
    22:00
  • Lille 2
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.05
    +1
    0.83
    O 2.5
    1.04
    U 2.5
    0.82
    1
    1.55
    X
    4.00
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.78
    +0.25
    1.11
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lille vs Strasbourg

  • Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Lille vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Saidou Sow
  • 15'
    Edon Zhegrova (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes) goal 
    1-0
  • 27'
    Edon Zhegrova goal 
    2-0
  • 30'
    2-1
    goal Andrey Santos
  • 42'
    2-2
    goal Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)
  • 58'
    2-2
    Andrey Santos Goal Disallowed
  • 64'
    Benjamin Andre
    2-2
  • 66'
    2-3
    goal Sebastian Nanasi (Assist:Emanuel Emegha)
  • 67'
    Tiago Santos Carvalho  
    Thomas Meunier  
    2-3
  • 67'
    Osame Sahraoui  
    Andre Filipe Tavares Gomes  
    2-3
  • 70'
    Bafode Diakite
    2-3
  • 73'
    Mohamed Bayo  
    Remy Cabella  
    2-3
  • 73'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    2-3
  • 73'
    2-3
     Junior Mwanga
     Andrey Santos
  • 73'
    2-3
     Marvin Senaya
     Diego Moreira
  • 73'
    2-3
     Abakar Sylla
     Mamadou Sarr
  • 81'
    Ayyoub Bouaddi  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    2-3
  • 82'
    2-3
    Marvin Senaya
  • 84'
    Jonathan Christian David goal 
    3-3
  • 84'
    3-3
     Sekou Mara
     Sebastian Nanasi
  • 90'
    3-3
     Jeremy Sebas
     Emanuel Emegha
  • Lille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    15
    Sebastian Nanasi
    29
    Ismael Doukoure
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    7
    Diego Moreira
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    27Mohamed Bayo
    20Mitchel Bakker
    11Osame Sahraoui
    22Tiago Santos Carvalho
    4Alexsandro Ribeiro
    34Aaron Malouda
    1Vito Mannone
    19Matias Fernandez Pardo
    Jeremy Sebas 40
    Junior Mwanga 18
    Sekou Mara 14
    Marvin Senaya 28
    Abakar Sylla 5
    Oscar Perea 20
    Felix Lemarechal 6
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Lille
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 43
    Long pass
    18
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation