Kết quả Lyon vs AJ Auxerre, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Lyon vs AJ Auxerre
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Auxerre, 21h00 ngày 27/10
Đối đầu Lyon vs AJ Auxerre
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 3
0.85U 3
1.011
1.57X
4.102
4.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Lyon vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
43'Malick Fofana Penalty awarded0-0
-
44'0-0Sinaly Diomande
-
45'Georges Mikautadze1-0
-
45'1-0Jubal Rocha Mendes Junior
-
46'1-0Rayan Raveloson
Kevin Danois -
47'1-1
Sinaly Diomande (Assist:Gaetan Perrin)
-
62'Georges Mikautadze (Assist:Mohamed Said Benrahma)2-1
-
67'2-1Thelonius Bair
Gaetan Perrin -
67'2-1Lassine Sinayoko
Florian Aye -
69'Alexandre Lacazette
Mohamed Said Benrahma2-1 -
72'2-2
Hamed Junior Traore (Assist:Sinaly Diomande)
-
77'Wilfried Zaha
Nemanja Matic2-2 -
78'Mathis Ryan Cherki
Georges Mikautadze2-2 -
80'2-2Donovan Leon
-
84'2-2Ado Onaiu
Hamed Junior Traore -
85'Ainsley Maitland-Niles
Sael Kumbedi2-2 -
90'2-2Rayan Raveloson
-
90'2-2Assane Diousse
Elisha Owusu
-
Lyon vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-3-323Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate55Duje Caleta-Car20Sael Kumbedi7Jordan Veretout31Nemanja Matic15Tanner Tessmann11Malick Fofana69Georges Mikautadze17Mohamed Said Benrahma19Florian Aye10Gaetan Perrin25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever27Kevin Danois42Elisha Owusu14Gideon Mensah20Sinaly Diomande4Jubal Rocha Mendes Junior92Clement Akpa16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki98Ainsley Maitland-Niles12Wilfried Zaha8Corentin Tolisso40Remy Descamps27Warmed Omari16Abner Vinicius Da Silva Santos29Enzo MolebeAdo Onaiu 45Rayan Raveloson 97Lassine Sinayoko 17Assane Diousse 18Thelonius Bair 9Theo Pellenard 5Theo De Percin 40Ange Loic NGatta 24Aristide Zossou 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
LyonAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút6
-
-
14Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
542Số đường chuyền306
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
22Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
21Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass32
-
-
129Pha tấn công61
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation