Kết quả Montpellier vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 22/09/2024
    22:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.88
    +0.25
    1.02
    O 2.75
    1.02
    U 2.75
    0.86
    1
    2.15
    X
    3.60
    2
    3.20
    Hiệp 1
    -0.25
    1.21
    +0.25
    0.70
    O 1
    0.78
    U 1
    1.11
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs AJ Auxerre

  • Sân vận động: Stade de la Mosson
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Montpellier vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Hamed Junior Traore
  • 27'
    Tanguy Coulibaly  
    Yanis Issoufou  
    0-1
  • 33'
    Rabby Inzingoula
    0-1
  • 44'
    0-1
     Rayan Raveloson
     Jubal Rocha Mendes Junior
  • 46'
    Enzo Tchato Mbiayi  
    Lucas Mincarelli Davin  
    0-1
  • 48'
    0-1
    Elisha Owusu
  • 57'
    0-1
    Lassine Sinayoko
  • 61'
    0-1
    Sinaly Diomande
  • 64'
    0-1
     Ado Onaiu
     Florian Aye
  • 64'
    0-1
     Gaetan Perrin
     Hamed Junior Traore
  • 65'
    Akor Adams (Assist:Teji Savanier) goal 
    1-1
  • 66'
    Becir Omeragic
    1-1
  • 66'
    1-1
    Gaetan Perrin
  • 70'
    Boubakar Kouyate  
    Becir Omeragic  
    1-1
  • 71'
    Modibo Sagnan (Assist:Falaye Sacko) goal 
    2-1
  • 71'
    Birama Toure  
    Khalil Fayad  
    2-1
  • 72'
    2-2
    goal Ado Onaiu (Assist:Gaetan Perrin)
  • 75'
    Akor Adams (Assist:Teji Savanier) goal 
    3-2
  • 76'
    Akor Adams
    3-2
  • 82'
    3-2
     Thelonius Bair
     Ki-Jana Hoever
  • 82'
    3-2
     Paul Joly
     Kevin Danois
  • 88'
    Wahbi Khazri  
    Teji Savanier  
    3-2
  • Montpellier vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    16
    Dimitry Bertaud
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    77
    Falaye Sacko
    22
    Khalil Fayad
    19
    Rabby Inzingoula
    39
    Yanis Issoufou
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    19
    Florian Aye
    25
    Hamed Junior Traore
    42
    Elisha Owusu
    27
    Kevin Danois
    17
    Lassine Sinayoko
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    3
    Gabriel Osho
    92
    Clement Akpa
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    70Tanguy Coulibaly
    4Boubakar Kouyate
    20Birama Toure
    10Wahbi Khazri
    40Benjamin Lecomte
    15Gabriel Bares
    44Theo Chennahi
    45Stefan Džodić
    Gaetan Perrin 10
    Paul Joly 26
    Ado Onaiu 45
    Rayan Raveloson 97
    Thelonius Bair 9
    Theo Pellenard 5
    Theo De Percin 40
    Eros Maddy 11
    Assane Diousse 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoumana Camara
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation