Kết quả Montpellier vs Lille, 21h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 01/12/2024
    21:00
  • Montpellier 4 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 5
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.83
    -0.75
    1.05
    O 3
    1.02
    U 3
    0.84
    1
    4.20
    X
    3.90
    2
    1.80
    Hiệp 1
    +0.25
    0.91
    -0.25
    0.99
    O 1.25
    1.06
    U 1.25
    0.82
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Lille

  • Sân vận động: Stade de la Mosson
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Montpellier vs Lille: Diễn biến chính

  • 9'
    Nikola Maksimovic
    0-0
  • 26'
    0-0
    Ngal Ayel Mukau
  • 35'
    Enzo Tchato Mbiayi
    0-0
  • 44'
    0-1
    goal Jonathan Christian David
  • 45'
    Issiaga Sylla (Assist:Teji Savanier) goal 
    1-1
  • 47'
    1-1
    Alexsandro Ribeiro
  • 51'
    1-1
    Remy Cabella Penalty awarded
  • 52'
    Teji Savanier
    1-1
  • 52'
    1-1
    Remy Cabella
  • 54'
    1-2
    goal Jonathan Christian David
  • 63'
    Modibo Sagnan  
    Becir Omeragic  
    1-2
  • 63'
    Rabby Inzingoula  
    Jordan Ferri  
    1-2
  • 63'
    Junior Ndiaye  
    Wahbi Khazri  
    1-2
  • 68'
    1-2
     Osame Sahraoui
     Remy Cabella
  • 68'
    1-2
     Hakon Arnar Haraldsson
     Ngal Ayel Mukau
  • 77'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Mitchel Bakker
  • 81'
    Tanguy Coulibaly  
    Teji Savanier  
    1-2
  • 83'
    Modibo Sagnan
    1-2
  • 88'
    Gabriel Bares  
    Nikola Maksimovic  
    1-2
  • 89'
    1-2
    Matias Fernandez Pardo
  • 90'
    Arnaud Nordin goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Mohamed Bayo
     Jonathan Christian David
  • 90'
    2-2
     Thomas Meunier
     Matias Fernandez Pardo
  • 90'
    2-2
    Hakon Arnar Haraldsson
  • 90'
    Tanguy Coulibaly
    2-2
  • 90'
    Arnaud Nordin Goal awarded
    2-2
  • Montpellier vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    52
    Nikola Maksimovic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    10
    Remy Cabella
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Modibo Sagnan
    70Tanguy Coulibaly
    15Gabriel Bares
    19Rabby Inzingoula
    41Junior Ndiaye
    38Axel Gueguin
    17Theo Sainte Luce
    16Dimitry Bertaud
    77Falaye Sacko
    Thomas Meunier 12
    Mohamed Bayo 27
    Osame Sahraoui 11
    Gabriel Gudmundsson 5
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Ousmane Toure 36
    Vito Mannone 1
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoumana Camara
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation