Kết quả Nice vs Rennes, 03h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 04/01/2025
    03:00
  • Nice 3 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.89
    +0.25
    1.01
    O 2.5
    1.03
    U 2.5
    0.85
    1
    2.20
    X
    3.40
    2
    3.25
    Hiệp 1
    -0.25
    1.26
    +0.25
    0.69
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nice vs Rennes

  • Sân vận động: Allianz Riviera
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
  • Tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Nice vs Rennes: Diễn biến chính

  • 10'
    Hichem Boudaoui
    0-0
  • 12'
    Evann Guessand (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    1-1
    Lorenz Assignon
  • 34'
    Sofiane Diop goal 
    2-1
  • 45'
    Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Amine Gouiri
     Albert Gronbaek
  • 49'
    3-2
    goal Adrien Truffert
  • 61'
    3-2
    Azor Matusiwa
  • 64'
    3-2
     Seko Fofana
     Mikayil Faye
  • 66'
    Sofiane Diop
    3-2
  • 70'
    Pablo Rosario  
    Gaetan Laborde  
    3-2
  • 71'
    Mohamed Ali-Cho  
    Badredine Bouanani  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Carlos Andres Gomez
     Jordan James
  • 86'
    Youssoufa Moukoko  
    Sofiane Diop  
    3-2
  • 90'
    Dante Bonfim Costa  
    Evann Guessand  
    3-2
  • 90'
    Youssouf Ndayishimiye
    3-2
  • 90'
    Pablo Rosario
    3-2
  • 90'
    3-2
    Ludovic Blas
  • Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-2-3-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    5
    Mohamed Abdelmonem
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    33
    Antoine Mendy
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    7
    Albert Gronbaek
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Dante Bonfim Costa
    25Mohamed Ali-Cho
    15Youssoufa Moukoko
    8Pablo Rosario
    49Bernard Nguene
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    Carlos Andres Gomez 20
    Amine Gouiri 10
    Seko Fofana 75
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 18
    Glen Kamara 28
    Gauthier Gallon 23
    Santamaria Baptiste 8
    Joao Pedro Neves Filipe 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nice
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    21
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation