Kết quả Strasbourg vs Nantes, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nantes 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.03
    +0.5
    0.87
    O 2.5
    0.93
    U 2.5
    0.81
    1
    1.95
    X
    3.50
    2
    3.70
    Hiệp 1
    -0.25
    1.19
    +0.25
    0.74
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Nantes

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Strasbourg vs Nantes: Diễn biến chính

  • 17'
    Andrey Santos (Assist:Habib Diarra) goal 
    1-0
  • 38'
    Andrey Santos
    1-0
  • 57'
    Andrey Santos (Assist:Dilane Bakwa) goal 
    2-0
  • 68'
    2-0
     Bahereba Guirassy
     Matthis Abline
  • 68'
    2-0
     Ignatius Kpene Ganago
     Tino Kadewere
  • 68'
    2-0
     Pedro Chirivella
     Jean-Philippe Gbamin
  • 73'
    Dilane Bakwa (Assist:Diego Moreira) goal 
    3-0
  • 74'
    Dilane Bakwa Goal awarded
    3-0
  • 76'
    Abakar Sylla  
    Sekou Mara  
    3-0
  • 83'
    3-1
    goal Bahereba Guirassy (Assist:Douglas Augusto Gomes Soares)
  • 84'
    3-1
     Johann Lepenant
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 84'
    Felix Lemarechal  
    Sebastian Nanasi  
    3-1
  • 84'
    3-1
     Florent Mollet
     Sorba Thomas
  • 84'
    Junior Mwanga  
    Andrey Santos  
    3-1
  • 87'
    3-1
    Johann Lepenant
  • 90'
    3-1
    Nathan Zeze
  • 90'
    Habib Diarra
    3-1
  • 90'
    Eduard Sobol  
    Dilane Bakwa  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Ignatius Kpene Ganago
  • 90'
    Pape Diong  
    Diego Moreira  
    3-1
  • Strasbourg vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-1-2
    1
    Djordje Petrovic
    23
    Mamadou Sarr
    4
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    14
    Sekou Mara
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    22
    Sorba Thomas
    10
    Tino Kadewere
    39
    Matthis Abline
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    17
    Jean-Philippe Gbamin
    11
    Marcus Regis Coco
    21
    Jean-Charles Castelletto
    44
    Nathan Zeze
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Junior Mwanga
    6Felix Lemarechal
    17Pape Diong
    77Eduard Sobol
    5Abakar Sylla
    35Tidiane Diallo
    42Guemissongui Ouattara
    30Karl Johan Johnsson
    47Rayane Messi
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Johann Lepenant 8
    Florent Mollet 25
    Pedro Chirivella 5
    Bahereba Guirassy 62
    Kelvin Amian Adou 98
    Jean Kevin Duverne 2
    Patrick Carlgren 30
    Nicolas Pallois 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    25
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation