Đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch
Đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch trước đây
-
03/11/2024Jeunesse Esch2 - 1Racing Union Luxemburg1 - 1L
-
24/02/2024Jeunesse Esch3 - 0Racing Union Luxemburg0 - 0L
-
27/08/2023Racing Union Luxemburg0 - 3Jeunesse Esch0 - 1L
-
30/03/2023Jeunesse Esch1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 1D
-
09/10/2022Racing Union Luxemburg2 - 1Jeunesse Esch1 - 0W
-
06/03/2022Racing Union Luxemburg0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
18/09/2021Jeunesse Esch0 - 2Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
29/04/2021Jeunesse Esch0 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
04/03/2021Racing Union Luxemburg1 - 0Jeunesse Esch0 - 0W
-
23/02/2020Racing Union Luxemburg1 - 1Jeunesse Esch0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Union Luxemburg (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Racing Union Luxemburg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Union Luxemburg và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: