Đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Jeunesse Esch vs UNA Strassen
Đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs UNA Strassen
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen trước đây
-
24/11/2024UNA Strassen5 - 0Jeunesse Esch1 - 0L
-
14/04/2024Jeunesse Esch1 - 2UNA Strassen0 - 2L
-
22/10/2023UNA Strassen1 - 1Jeunesse Esch1 - 0D
-
02/04/2023UNA Strassen2 - 1Jeunesse Esch1 - 0L
-
16/10/2022Jeunesse Esch2 - 0UNA Strassen2 - 0W
-
01/05/2022Jeunesse Esch1 - 2UNA Strassen0 - 1L
-
28/11/2021UNA Strassen0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
02/05/2021UNA Strassen0 - 5Jeunesse Esch0 - 3W
-
11/03/2021Jeunesse Esch3 - 0UNA Strassen1 - 0W
-
04/02/2023UNA Strassen0 - 1Jeunesse Esch0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs UNA Strassen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và UNA Strassen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 24 | 1 | 1 | 64 | 5 | 59 | 73 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | UNA Strassen | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 20 | 33 | 51 | T B B T T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 21 | 24 | 49 | T B B T T T |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 25 | 19 | 49 | T T T T T B |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | Hostert | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 55 | -10 | 36 | T B H T T B |
9 | CS Petange | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | T H B B H B |
11 | Victoria Rosport | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Wiltz 71 | 26 | 8 | 3 | 15 | 32 | 50 | -18 | 27 | B B B T H T |
13 | Rodange 91 | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B T T T H |
14 | Bettembourg | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B T B |
16 | Mondercange | 26 | 2 | 3 | 21 | 15 | 62 | -47 | 9 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: