Đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica, 21h00 ngày 23/4
Kết quả FK Podgorica vs KOM Podgorica
Đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica
Phong độ FK Podgorica gần đây
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs KOM Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica trước đây
-
08/03/2025KOM Podgorica3 - 0FK Podgorica1 - 0L
-
19/10/2024FK Podgorica0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
-
25/08/2024KOM Podgorica0 - 4FK Podgorica0 - 2W
-
12/05/2024KOM Podgorica4 - 1FK Podgorica1 - 0L
-
09/05/2024FK Podgorica2 - 3KOM Podgorica1 - 2L
-
12/11/2023KOM Podgorica1 - 1FK Podgorica0 - 0D
-
18/09/2023FK Podgorica3 - 1KOM Podgorica2 - 1W
-
25/05/2023KOM Podgorica3 - 1FK Podgorica0 - 1L
-
12/04/2023FK Podgorica1 - 1KOM Podgorica0 - 0D
-
27/11/2022KOM Podgorica4 - 3FK Podgorica4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FK Podgorica (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 26 | 18 | 6 | 2 | 42 | 18 | 24 | 60 | H T T T T B |
2 | FK Rudar Pljevlja | 26 | 14 | 8 | 4 | 46 | 23 | 23 | 50 | B H T H B T |
3 | Lovcen Cetinje | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T H T T T |
4 | OSK Igalo | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 36 | B H H B H T |
5 | FK Grbalj Radanovici | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 39 | -13 | 31 | H B T H B H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 27 | -5 | 29 | H H T B B H |
7 | FK Ibar Rozaje | 26 | 6 | 6 | 14 | 20 | 36 | -16 | 24 | T H B B T B |
8 | FK Podgorica | 26 | 4 | 11 | 11 | 30 | 45 | -15 | 23 | H B H H B B |
9 | KOM Podgorica | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 39 | -21 | 19 | H B B B T T |
Cập nhật: