Đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC, 07h30 ngày 24/4
Kết quả San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
13/10/2024Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2San Antonio0 - 0W
-
24/03/2024San Antonio2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
22/10/2023San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
10/09/2023Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1San Antonio0 - 0D
-
26/03/2023San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
07/11/2022San Antonio2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
21/09/2022San Antonio1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
-
25/06/2022Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1San Antonio0 - 0W
-
31/10/2021San Antonio3 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
18/07/2021Colorado Springs Switchbacks FC2 - 3San Antonio1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
San Antonio (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | Monterey Bay FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T H |
3 | Louisville City FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
4 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
5 | Charleston Battery | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | B T B T T T |
6 | FC Tulsa | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T B T B T |
7 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
8 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
9 | El Paso Locomotive FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 9 | H B T T B H |
10 | North Carolina | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T T H B B |
11 | Las Vegas Lights | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T H B |
12 | Lexington | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H B B H H |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
14 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
15 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | H B H T B H |
17 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
18 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
19 | Miami FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B B T T |
20 | Indy Eleven | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | T H B H B |
21 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
22 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B T B B B |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
Cập nhật: