Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC, 06h30 ngày 20/4
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC trước đây
-
13/10/2024Louisville City FC2 - 1Tampa Bay Rowdies0 - 0L
-
16/06/2024Tampa Bay Rowdies3 - 2Louisville City FC2 - 1W
-
15/10/2023Louisville City FC2 - 3Tampa Bay Rowdies1 - 3W
-
10/09/2023Tampa Bay Rowdies2 - 1Louisville City FC1 - 0W
-
06/11/2022Louisville City FC0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
14/08/2022Louisville City FC1 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0L
-
06/06/2022Tampa Bay Rowdies1 - 0Louisville City FC1 - 0W
-
21/11/2021Tampa Bay Rowdies2 - 2Louisville City FC0 - 2D
-
25/10/2020Louisville City FC1 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 2W
-
27/10/2019Louisville City FC2 - 1Tampa Bay Rowdies2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Tampa Bay Rowdies (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampa Bay Rowdies và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | Monterey Bay FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T H |
3 | Louisville City FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
4 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
5 | Charleston Battery | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | B T B T T T |
6 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
7 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H B T T B H |
11 | North Carolina | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | Lexington | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H B B H H |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
14 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
15 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
16 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
18 | Miami FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B B T T |
19 | Indy Eleven | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | T H B H B |
20 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B H |
21 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
22 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B T B B B |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
Cập nhật: