Đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 03/5
Kết quả AmaZulu vs Polokwane City FC
Đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC trước đây
-
15/09/2024Polokwane City FC2 - 1AmaZulu1 - 1L
-
03/04/2024AmaZulu0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
25/09/2023Polokwane City FC0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
02/02/2020AmaZulu1 - 0Polokwane City FC0 - 0W
-
10/08/2019Polokwane City FC1 - 0AmaZulu0 - 0L
-
05/01/2019Polokwane City FC3 - 2AmaZulu3 - 1L
-
11/11/2018AmaZulu0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
27/01/2018Polokwane City FC0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
19/10/2017AmaZulu2 - 3Polokwane City FC0 - 1L
-
16/04/2015AmaZulu2 - 0Polokwane City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
AmaZulu (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 21 | 15 | 1 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 | 41 | T H T B T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: