Kết quả Cape Town City vs Mamelodi Sundowns, 01h00 ngày 04/05
Kết quả Cape Town City vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Cape Town City vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.01O 2.25
0.80U 2.25
0.871
7.00X
3.802
1.44Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 28
-
Cape Town City vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
12'Fortune Makaringe0-0
-
28'0-0Teboho Mokoena
-
34'0-1
Tashreeq Matthews (Assist:Iqraam Rayners)
-
63'Aprocius Petrus0-1
-
77'0-2
Iqraam Rayners (Assist:Arthur Sales)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityMamelodi Sundowns
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt8
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
287Số đường chuyền622
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách9
-
-
17Long pass37
-
-
77Pha tấn công108
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 22 | 16 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 49 | T H T T B T |
3 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 7 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T H H B B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation