Đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 26/4
Kết quả Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow trước đây
-
23/10/2024Rostov FK2 - 2Lokomotiv Moscow1 - 1D
-
30/07/2024Lokomotiv Moscow1 - 0Rostov FK0 - 0L
-
03/10/2023Lokomotiv Moscow3 - 1Rostov FK2 - 0L
-
30/08/2023Rostov FK2 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0W
-
26/08/2024Lokomotiv Moscow3 - 2Rostov FK2 - 1L
-
07/05/2024Lokomotiv Moscow1 - 0Rostov FK1 - 0L
-
28/10/2023Rostov FK1 - 0Lokomotiv Moscow1 - 0W
-
04/03/2023Rostov FK1 - 3Lokomotiv Moscow0 - 1L
-
25/07/2022Lokomotiv Moscow2 - 2Rostov FK1 - 1D
-
24/02/2024Rostov FK3 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Nga | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Lokomotiv Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: