Đối đầu TPS Turku vs JIPPO, 20h00 ngày 26/4
Kết quả TPS Turku vs JIPPO
Đối đầu TPS Turku vs JIPPO
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ JIPPO gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs JIPPO trước đây
-
04/04/2025TPS Turku0 - 0JIPPO0 - 0D
-
12/09/2024TPS Turku0 - 1JIPPO0 - 1L
-
27/07/2024JIPPO2 - 0TPS Turku0 - 0L
-
08/06/2024TPS Turku2 - 0JIPPO0 - 0W
-
03/08/2021JIPPO0 - 1TPS Turku0 - 0W
-
29/05/2021TPS Turku0 - 1JIPPO0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
TPS Turku (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JaPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | JIPPO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | TPS Turku | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Lahti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PK-35 Vantaa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | SJK Akatemia | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
8 | Klubi 04 Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0 | B |
9 | KaPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
10 | SalPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: