Đối đầu KaPa vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 27/4
Kết quả KaPa vs SJK Akatemia
Đối đầu KaPa vs SJK Akatemia
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: KaPa vs SJK Akatemia
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs SJK Akatemia trước đây
-
12/04/2025KaPa2 - 4SJK Akatemia1 - 3L
-
13/08/2024SJK Akatemia2 - 0KaPa1 - 0L
-
20/07/2024SJK Akatemia4 - 0KaPa0 - 0L
-
23/05/2024KaPa1 - 1SJK Akatemia0 - 1D
-
15/07/2023KaPa4 - 4SJK Akatemia1 - 3D
-
06/05/2023SJK Akatemia5 - 3KaPa3 - 2L
-
04/02/2024KaPa1 - 1SJK Akatemia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
KaPa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
2 | JaPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
4 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
5 | Lahti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PK-35 Vantaa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | SJK Akatemia | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
8 | Klubi 04 Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0 | B |
9 | KaPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
10 | SalPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: