Đối đầu Lille vs Marseille, 01h45 ngày 05/5
Kết quả Lille vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Lille vs Marseille 1h45 ngày 5/5: Tận dụng địa lợi
Đối đầu Lille vs Marseille
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs Marseille trước đây
-
15/01/2025Marseille1 - 1Lille0 - 0D
-
14/12/2024Marseille1 - 1Lille1 - 0D
-
06/04/2024Lille3 - 1Marseille0 - 0W
-
05/11/2023Marseille0 - 0Lille0 - 0D
-
21/05/2023Lille2 - 1Marseille0 - 1W
-
11/09/2022Marseille2 - 1Lille1 - 1L
-
17/01/2022Marseille1 - 1Lille0 - 1D
-
03/10/2021Lille2 - 0Marseille1 - 0W
-
04/03/2021Lille2 - 0Marseille0 - 0W
-
21/09/2020Marseille1 - 1Lille0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ligue 1 | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Lille (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
3 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
6 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
7 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: