Phong độ Catanzaro gần đây, KQ Catanzaro mới nhất
Phong độ Catanzaro gần đây
-
01/05/2025Juve StabiaCatanzaro2 - 0L
-
27/04/2025CatanzaroPalermo0 - 2L
-
12/04/2025CarrareseCatanzaro1 - 0D
-
06/04/2025CatanzaroBari1 - 1D
-
29/03/2025ModenaCatanzaro1 - 0L
-
16/03/2025CatanzaroCosenza Calcio 19141 - 0W
-
08/03/2025CremoneseCatanzaro1 - 0L
-
02/03/2025CatanzaroA.C. Reggiana 19190 - 1D
-
23/02/20251 SpeziaCatanzaro 10 - 0W
-
15/02/2025CatanzaroCittadella0 - 0W
Thống kê phong độ Catanzaro gần đây, KQ Catanzaro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Catanzaro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Catanzaro gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Juve StabiaCatanzaro2 - 0L
-
27/04/2025CatanzaroPalermo0 - 2L
-
12/04/2025CarrareseCatanzaro1 - 0D
-
06/04/2025CatanzaroBari1 - 1D
-
29/03/2025ModenaCatanzaro1 - 0L
-
16/03/2025CatanzaroCosenza Calcio 19141 - 0W
-
08/03/2025CremoneseCatanzaro1 - 0L
-
02/03/2025CatanzaroA.C. Reggiana 19190 - 1D
-
23/02/20251 SpeziaCatanzaro 10 - 0W
-
15/02/2025CatanzaroCittadella0 - 0W
- Kết quả Catanzaro mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Catanzaro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Catanzaro (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Catanzaro (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)