Kết quả Catanzaro vs Palermo, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Catanzaro vs Palermo
Đối đầu Catanzaro vs Palermo
Phong độ Catanzaro gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.60X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Catanzaro vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Catanzaro vs Palermo: Diễn biến chính
-
10'0-1Federico Bonini(OW)
-
27'0-2
Jacopo Segre (Assist:Matteo Brunori Sandri)
-
46'Simone Pontisso
Jacopo Petriccione0-2 -
46'Tommaso Biasci
Mattia Compagnon0-2 -
57'Tommaso Biasci (Assist:Simone Pontisso)1-2
-
61'1-2Niccolo Pierozzi
-
66'Nicolo Brighenti1-2
-
68'1-2Joel Pohjanpalo Goal Disallowed
-
72'Demba Seck
Nicolo Brighenti1-2 -
74'1-2Aljosa Vasic
Niccolo Pierozzi -
75'Tommaso Cassandro1-2
-
83'Nicolo Buso
Rares Ilie1-2 -
88'1-2Filippo Ranocchia
Jacopo Segre -
88'1-2Valerio Verre
Matteo Brunori Sandri -
88'1-2Jeremy Le Douaron
Joel Pohjanpalo -
89'Andrea LA Mantia
Giacomo Quagliata1-2 -
90'1-3
Jeremy Le Douaron (Assist:Valerio Verre)
-
Catanzaro vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Catanzaro3-5-222Mirko Pigliacelli6Federico Bonini14Stefano Scognamillo23Nicolo Brighenti3Giacomo Quagliata8Rares Ilie10Jacopo Petriccione21Marco Pompetti84Tommaso Cassandro9Pietro Iemmello7Mattia Compagnon19Joel Pohjanpalo8Jacopo Segre9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome28Alexis Blin3Kristoffer Lund Hansen4Rayyan Baniya24Giangiacomo Magnani32Pietro Ceccaroni12Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
28Tommaso Biasci99Edoardo Borrelli45Nicolo Buso82Christian Corradi80Mamadou Coulibaly25Ludovico Gelmi19Andrea LA Mantia61Francesco Maiolo4Matias Antonini Lui93Mario Paura20Simone Pontisso29Demba SeckAlessio Buttaro 25Sebastiano Desplanches 1Salim Diakite 23Francesco Di Mariano 7Thomas Henry 20Roberto Insigne 11Jeremy Le Douaron 21Dimitrios Nikolaou 43Filippo Ranocchia 10Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo VivariniEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Catanzaro vs Palermo: Số liệu thống kê
-
CatanzaroPalermo
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
490Số đường chuyền413
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
0Đánh chặn6
-
-
14Ném biên17
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách7
-
-
15Long pass30
-
-
95Pha tấn công92
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation