Phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất
Phong độ Santos gần đây
-
05/05/2025Gremio (RS)Santos0 - 0L
-
28/04/2025SantosBragantino0 - 0L
-
21/04/2025Sao PauloSantos2 - 1L
-
17/04/2025SantosAtletico Mineiro2 - 0W
-
14/04/2025Fluminense RJSantos0 - 0L
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/2025Vasco da GamaSantos0 - 1L
-
02/05/20251 SantosCRB AL1 - 0D
-
17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3W
-
10/03/2025Corinthians Paulista (SP)Santos 21 - 1L
Thống kê phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Santos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Santos gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Gremio (RS)Santos0 - 0L
-
28/04/2025SantosBragantino0 - 0L
-
21/04/2025Sao PauloSantos2 - 1L
-
17/04/2025SantosAtletico Mineiro2 - 0W
-
14/04/2025Fluminense RJSantos0 - 0L
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/2025Vasco da GamaSantos0 - 1L
-
17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3W
-
10/03/2025Corinthians Paulista (SP)Santos 21 - 1L
-
02/05/20251 SantosCRB AL1 - 0D
- Kết quả Santos mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Santos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Santos mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Santos mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Santos (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Bragantino | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T T T T T |
3 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Atletico Mineiro | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H B T H T |
11 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
12 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
13 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
14 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
15 | Juventude | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Mirassol | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H H T H H B |
17 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)