Kết quả Santos vs Bragantino, 06h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 6

  • Santos vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Jose Hurtado
  • Santos vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Santos4-2-3-1
    77
    Gabriel Brazao
    31
    Gonzalo Escobar
    2
    Ze Ivaldo
    4
    Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    25
    Luis Fellipe Campos Doria
    21
    Diego Pituca
    5
    Joao Schmidt Urbano
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    32
    Benjamin Rollheiser
    70
    Gabriel Veron Fonseca de Souza
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    8
    Eduardo Sasha
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    17
    Vinicius Mendonca Pereira
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    6
    Gabriel Girotto Franco
    34
    Jose Hurtado
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    2
    Guzman Rodriguez
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Mateus Xavier
    13Aderlan de Lima Silva
    79Luca Meirelles
    20Carvalho Machado Silva Hyan
    36Deivid Washington
    29Luis Leonardo Godoy
    38Kevyson
    44Joao Pedro Chermont
    14Luan Peres Petroni
    3Joao Basso
    1Joao Paulo Silva Martins
    8Tomas Rincon
    Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Agustin SantAnna 32
    Matheus Fernandes Siqueira 35
    Fabio Silva de Freitas 5
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Eduardo Santos 3
    Gustavo Gustavinho 22
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Marcelo Braz da Silva 57
    Douglas Mendes Moreira 39
    Souza de Oliveira Fabricio 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Aguirre
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Santos
    Bragantino
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 128
    Số đường chuyền
    96
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 6
    Long pass
    6
  •  
     
  • 25
    Pha tấn công
    26
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 6 4 2 0 15 2 13 14 H T T T H T
2 Palmeiras 6 4 1 1 7 3 4 13 H T T T T B
3 Bragantino 6 4 1 1 8 5 3 13 H B T T T T
4 Cruzeiro 6 3 1 2 7 6 1 10 T B H T B T
5 Fluminense RJ 6 3 1 2 6 6 0 10 B T T T H B
6 Internacional RS 6 2 3 1 8 4 4 9 H T H B H T
7 Bahia 6 2 3 1 6 7 -1 9 H H H B T T
8 Botafogo RJ 6 2 2 2 6 4 2 8 H T B H B T
9 Ceara 6 2 2 2 8 7 1 8 H T B T B H
10 Sao Paulo 6 1 5 0 6 5 1 8 H H H H T H
11 Vasco da Gama 6 2 1 3 6 8 -2 7 T B T B H B
12 Corinthians Paulista (SP) 6 2 1 3 6 10 -4 7 H T B B T B
13 Juventude 6 2 1 3 7 14 -7 7 T B T B H B
14 Mirassol 6 1 4 1 11 9 2 7 B H H T H H
15 Fortaleza 6 1 3 2 5 5 0 6 T H H B B H
16 Vitoria BA 6 1 3 2 7 9 -2 6 B B H T H H
17 Atletico Mineiro 6 1 3 2 6 8 -2 6 B H H B T H
18 Gremio (RS) 6 1 2 3 5 11 -6 5 T B B B H H
19 Santos 6 1 1 4 7 9 -2 4 B H B T B B
20 Sport Club do Recife 6 0 2 4 3 8 -5 2 H B B B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation