Kết quả Santos vs Bragantino, 06h30 ngày 28/04
Kết quả Santos vs Bragantino
Đối đầu Santos vs Bragantino
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.90O 2
0.75U 2
0.931
1.70X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Santos vs Bragantino: Diễn biến chính
-
22'0-0Jose Hurtado
-
Santos vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-2-3-177Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar2Ze Ivaldo4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil25Luis Fellipe Campos Doria21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano11Guilherme Augusto Vieira dos Santos32Benjamin Rollheiser70Gabriel Veron Fonseca de Souza9Francisco das Chagas Soares dos Santos8Eduardo Sasha21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa17Vinicius Mendonca Pereira7Eric Dos Santos Rodrigues6Gabriel Girotto Franco34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves2Guzman Rodriguez29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
41Mateus Xavier13Aderlan de Lima Silva79Luca Meirelles20Carvalho Machado Silva Hyan36Deivid Washington29Luis Leonardo Godoy38Kevyson44Joao Pedro Chermont14Luan Peres Petroni3Joao Basso1Joao Paulo Silva Martins8Tomas RinconIsidro Miguel Pitta Saldivar 9Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Agustin SantAnna 32Matheus Fernandes Siqueira 35Fabio Silva de Freitas 5Guilherme Lopes da Silva 31Eduardo Santos 3Gustavo Gustavinho 22Thiago Nicolas Borbas 18Marcelo Braz da Silva 57Douglas Mendes Moreira 39Souza de Oliveira Fabricio 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirrePedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
SantosBragantino
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
5Sút Phạt4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
128Số đường chuyền96
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
8Đánh đầu2
-
-
4Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
9Ném biên8
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách2
-
-
6Long pass6
-
-
25Pha tấn công26
-
-
13Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil