Phong độ Umraniyespor gần đây, KQ Umraniyespor mới nhất
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
04/05/2025Erzurum BBUmraniyespor 11 - 0L
-
27/04/2025UmraniyesporAmedspor 11 - 0W
-
20/04/2025KeciorengucuUmraniyespor0 - 0W
-
14/04/2025UmraniyesporErokspor0 - 0D
-
10/04/2025GenclerbirligiUmraniyespor 10 - 0L
-
06/04/2025UmraniyesporPendikspor0 - 0D
-
29/03/202576 Igdir Belediye sporUmraniyespor0 - 0D
-
15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0W
-
09/03/2025Yeni MalatyasporUmraniyespor0 - 2W
-
07/03/2025UmraniyesporKocaelispor 11 - 0D
Thống kê phong độ Umraniyespor gần đây, KQ Umraniyespor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Umraniyespor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Umraniyespor gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Erzurum BBUmraniyespor 11 - 0L
-
27/04/2025UmraniyesporAmedspor 11 - 0W
-
20/04/2025KeciorengucuUmraniyespor0 - 0W
-
14/04/2025UmraniyesporErokspor0 - 0D
-
10/04/2025GenclerbirligiUmraniyespor 10 - 0L
-
06/04/2025UmraniyesporPendikspor0 - 0D
-
29/03/202576 Igdir Belediye sporUmraniyespor0 - 0D
-
15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0W
-
09/03/2025Yeni MalatyasporUmraniyespor0 - 2W
-
07/03/2025UmraniyesporKocaelispor 11 - 0D
- Kết quả Umraniyespor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Umraniyespor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Umraniyespor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 37 | 20 | 9 | 8 | 64 | 40 | 24 | 69 | H T T B B B |
2 | Genclerbirligi | 37 | 18 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 65 | T T H H T T |
3 | Karagumruk | 37 | 18 | 9 | 10 | 53 | 35 | 18 | 63 | T B H B T B |
4 | Istanbulspor | 37 | 19 | 4 | 14 | 64 | 38 | 26 | 61 | T B B T T T |
5 | Erzurum BB | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 31 | 21 | 61 | B H T B B T |
6 | Bandirmaspor | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 44 | 6 | 61 | H T H H T H |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 37 | 16 | 10 | 11 | 56 | 31 | 25 | 58 | H T H T T T |
8 | Boluspor | 37 | 16 | 10 | 11 | 59 | 40 | 19 | 58 | B T H T T T |
9 | Amedspor | 37 | 14 | 15 | 8 | 43 | 33 | 10 | 57 | H H T T B T |
10 | Corum Belediyespor | 37 | 14 | 12 | 11 | 49 | 42 | 7 | 54 | H H T B B T |
11 | Umraniyespor | 37 | 14 | 11 | 12 | 48 | 41 | 7 | 53 | H B H T T B |
12 | Erokspor | 37 | 13 | 13 | 11 | 53 | 48 | 5 | 52 | H T H T B B |
13 | Keciorengucu | 37 | 14 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 51 | T T T B B B |
14 | Pendikspor | 37 | 13 | 9 | 15 | 44 | 49 | -5 | 48 | H T B B B T |
15 | Sakaryaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | 46 | 54 | -8 | 48 | T B T B T B |
16 | Ankaragucu | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 48 | -1 | 45 | B B H B T T |
17 | Manisa BB Spor | 37 | 13 | 6 | 18 | 49 | 52 | -3 | 45 | B H B T T H |
18 | S.Urfaspor | 37 | 11 | 7 | 19 | 45 | 54 | -9 | 40 | T B B T B B |
19 | Adanaspor | 37 | 7 | 9 | 21 | 32 | 68 | -36 | 30 | B B B T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 37 | 0 | 0 | 37 | 14 | 148 | -134 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)