Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây, KQ Pogon Szczecin(Youth) mới nhất
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây
-
30/04/2025Pogon Szczecin(Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth1 - 1L
-
27/04/2025Gornik Zabrze (Youth)Pogon Szczecin(Youth)0 - 0D
-
12/04/2025Pogon Szczecin(Youth)Stal Rzeszow Youth1 - 0W
-
06/04/2025Odra Opole YouthPogon Szczecin(Youth)1 - 3W
-
29/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Lechia Gdansk (Youth)2 - 1L
-
22/03/2025Arka Gdynia (Youth)Pogon Szczecin(Youth)1 - 1L
-
15/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Warta Poznan Youth3 - 0W
-
09/03/2025Zaglebie Lubin (Youth)Pogon Szczecin(Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Wisla Krakow (Youth)0 - 2L
-
22/02/2025Pogon Szczecin(Youth)ZKS Kluczevia0 - 0L
Thống kê phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây, KQ Pogon Szczecin(Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Trẻ Ba Lan | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Pogon Szczecin(Youth)ZKS Kluczevia0 - 0L
-
30/04/2025Pogon Szczecin(Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth1 - 1L
-
27/04/2025Gornik Zabrze (Youth)Pogon Szczecin(Youth)0 - 0D
-
12/04/2025Pogon Szczecin(Youth)Stal Rzeszow Youth1 - 0W
-
06/04/2025Odra Opole YouthPogon Szczecin(Youth)1 - 3W
-
29/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Lechia Gdansk (Youth)2 - 1L
-
22/03/2025Arka Gdynia (Youth)Pogon Szczecin(Youth)1 - 1L
-
15/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Warta Poznan Youth3 - 0W
-
09/03/2025Zaglebie Lubin (Youth)Pogon Szczecin(Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Wisla Krakow (Youth)0 - 2L
- Kết quả Pogon Szczecin(Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pogon Szczecin(Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Szczecin(Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin(Youth) (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Pogon Szczecin(Youth) (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 26 | 20 | 2 | 4 | 82 | 38 | 44 | 62 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 34 | 23 | 51 | T T T T T B |
3 | Slask Wroclaw U21 | 26 | 14 | 8 | 4 | 62 | 39 | 23 | 50 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 26 | 14 | 3 | 9 | 63 | 39 | 24 | 45 | B B T T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 26 | 10 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 36 | B T T T H B |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 26 | 10 | 5 | 11 | 43 | 44 | -1 | 35 | B B T H B T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 60 | -15 | 33 | T T B T B B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 26 | 9 | 3 | 14 | 45 | 58 | -13 | 30 | B T B B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 63 | -18 | 30 | B T B B B T |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 26 | 8 | 3 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27 | B B T T H B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 26 | 6 | 6 | 14 | 45 | 57 | -12 | 24 | T B B H B T |
15 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 26 | 2 | 3 | 21 | 18 | 75 | -57 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan