Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Lechia Gdansk (Youth), 18h00 ngày 29/03
Kết quả Pogon Szczecin(Youth) vs Lechia Gdansk (Youth)
Phong độ Pogon Szczecin(Youth) gần đây
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.87O 3.5
0.85U 3.5
0.851
1.36X
4.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 1.5
0.95U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin(Youth) vs Lechia Gdansk (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Pogon Szczecin(Youth) vs Lechia Gdansk (Youth): Diễn biến chính
-
9'Klukowski1-0
-
15'Broniewski2-0
-
19'2-1
-
37'2-1
-
47'2-2
-
49'2-2
-
59'2-3
-
66'2-4
-
73'2-4
-
90'2-4
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin(Youth) vs Lechia Gdansk (Youth): Số liệu thống kê
-
Pogon Szczecin(Youth)Lechia Gdansk (Youth)
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
7Sút trúng cầu môn14
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
83Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 25 | 19 | 2 | 4 | 79 | 37 | 42 | 59 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 56 | 31 | 25 | 51 | T T T T T T |
3 | Slask Wroclaw U21 | 26 | 14 | 8 | 4 | 62 | 39 | 23 | 50 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 26 | 14 | 3 | 9 | 63 | 39 | 24 | 45 | B B T T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 60 | -15 | 33 | T T B T B B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 3 | 13 | 44 | 55 | -11 | 30 | T B T B B B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 26 | 8 | 3 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27 | B B T T H B |
13 | Stal Rzeszow Youth | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 62 | -20 | 27 | B B T B B B |
14 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 25 | 5 | 6 | 14 | 42 | 56 | -14 | 21 | B T B B H B |
16 | Warta Poznan Youth | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 72 | -55 | 9 | B B B B B B |
Relegation