Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Phong độ CD Tondela gần đây
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1L
-
12/04/2025Pacos de FerreiraCD Tondela0 - 0W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1W
-
29/03/2025OliveirenseCD Tondela0 - 1W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
-
23/02/20251 ViseuCD Tondela1 - 0D
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0W
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1L
-
12/04/2025Pacos de FerreiraCD Tondela0 - 0W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1W
-
29/03/2025OliveirenseCD Tondela0 - 1W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
-
23/02/20251 ViseuCD Tondela1 - 0D
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0W
- Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CD Tondela (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
5 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
6 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: