Kết quả Leixoes vs CD Tondela, 01h00 ngày 11/03
Kết quả Leixoes vs CD Tondela
Đối đầu Leixoes vs CD Tondela
Phong độ Leixoes gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2
0.89U 2
0.931
2.88X
3.002
2.27Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leixoes vs CD Tondela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Leixoes vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
6'0-1
Joao Costa Costinha
-
21'Andre Seruca0-1
-
47'0-1Helder Tavares
-
57'Fabio Miguel Jesus Carvalho0-1
-
69'0-1Bernardo Fontes
-
78'0-1Bebeto
-
82'Andrew Filipe Bras0-1
-
90'Paulo Ferreira0-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Leixoes vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
LeixoesCD Tondela
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt23
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
4Việt vị1
-
-
11Cứu thua11
-
-
97Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | SL Benfica B | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 50 | B T H B T T |
5 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
6 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 31 | 5 | 9 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation