Phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Phong độ Cape Town City gần đây
-
04/05/2025Cape Town CityMamelodi Sundowns0 - 1L
-
19/04/2025Richards BayCape Town City0 - 0L
-
06/04/2025Cape Town CitySekhukhune United 10 - 2L
-
30/03/2025Supersport UnitedCape Town City0 - 0D
-
15/03/2025Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
06/03/2025Cape Town CityTS Galaxy1 - 1D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0L
-
22/02/2025Orlando PiratesCape Town City0 - 1L
-
19/02/2025Cape Town CityChippa United0 - 0L
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Cape Town CityMamelodi Sundowns0 - 1L
-
19/04/2025Richards BayCape Town City0 - 0L
-
06/04/2025Cape Town CitySekhukhune United 10 - 2L
-
30/03/2025Supersport UnitedCape Town City0 - 0D
-
15/03/2025Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
06/03/2025Cape Town CityTS Galaxy1 - 1D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0L
-
22/02/2025Orlando PiratesCape Town City0 - 1L
-
19/02/2025Cape Town CityChippa United0 - 0L
- Kết quả Cape Town City mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cape Town City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Cape Town City (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 25 | 21 | 1 | 3 | 56 | 14 | 42 | 64 | T H T B T T |
2 | Orlando Pirates | 22 | 16 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 49 | T H T T B T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 21 | 0 | 30 | T T H H B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 7 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T H H B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi