Phong độ INAC Nữ gần đây, KQ INAC Nữ mới nhất
Phong độ INAC Nữ gần đây
-
27/04/2025INAC NữCerezo Osaka Sakai Nữ2 - 1W
-
19/04/2025Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025INAC NữOmiya Ardija Nữ2 - 1W
-
30/03/2025INAC NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Nagano Parceiro NữINAC Nữ0 - 2W
-
16/03/2025INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
-
09/03/2025Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1W
-
01/03/2025INAC NữAS Elfen Sayama Nữ1 - 0W
-
18/01/2025Urawa Red Diamonds NữINAC Nữ2 - 1L
-
29/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ INAC Nữ gần đây, KQ INAC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ INAC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ INAC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025INAC NữCerezo Osaka Sakai Nữ2 - 1W
-
19/04/2025Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025INAC NữOmiya Ardija Nữ2 - 1W
-
30/03/2025INAC NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0L
-
22/03/2025Nagano Parceiro NữINAC Nữ0 - 2W
-
16/03/2025INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
-
09/03/2025Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1W
-
01/03/2025INAC NữAS Elfen Sayama Nữ1 - 0W
-
29/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0L
-
18/01/2025Urawa Red Diamonds NữINAC Nữ2 - 1L
- Kết quả INAC Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả INAC Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả INAC Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập INAC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
INAC Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
INAC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản