Phong độ Real Madrid gần đây, KQ Real Madrid mới nhất
Phong độ Real Madrid gần đây
-
27/04/2025BarcelonaReal Madrid1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1L
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
-
24/04/2025GetafeReal Madrid0 - 1W
-
21/04/2025Real MadridAthletic Bilbao0 - 0W
-
13/04/20251 AlavesReal Madrid 10 - 1W
-
05/04/2025Real MadridValencia0 - 1L
-
30/03/2025Real MadridLeganes1 - 2W
-
16/03/2025VillarrealReal Madrid1 - 2W
-
17/04/2025Real MadridArsenal0 - 0L
-
09/04/2025ArsenalReal Madrid 10 - 0L
Thống kê phong độ Real Madrid gần đây, KQ Real Madrid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Real Madrid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- La Liga | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Real Madrid gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Real MadridArsenal0 - 0L
-
09/04/2025ArsenalReal Madrid 10 - 0L
-
24/04/2025GetafeReal Madrid0 - 1W
-
21/04/2025Real MadridAthletic Bilbao0 - 0W
-
13/04/20251 AlavesReal Madrid 10 - 1W
-
05/04/2025Real MadridValencia0 - 1L
-
30/03/2025Real MadridLeganes1 - 2W
-
16/03/2025VillarrealReal Madrid1 - 2W
-
27/04/2025BarcelonaReal Madrid1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1L
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
- Kết quả Real Madrid mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Real Madrid mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Real Madrid mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Madrid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Real Madrid (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha