Kết quả Getafe vs Real Madrid, 02h30 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ năm, Ngày 24/04/2025
    02:30
  • Getafe 3
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.91
    -0.75
    0.99
    O 2.5
    0.91
    U 2.5
    0.95
    1
    4.60
    X
    3.80
    2
    1.75
    Hiệp 1
    +0.25
    0.99
    -0.25
    0.91
    O 1
    0.93
    U 1
    0.93
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Getafe vs Real Madrid

  • Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 33

  • Getafe vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Arda Guler
  • 46'
    0-1
     Eduardo Camavinga
     David Alaba
  • 50'
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz  
    Juan Antonio Iglesias Sanchez  
    0-1
  • 50'
    Coba Gomez da Costa  
    Juan Berrocal  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Jude Bellingham
     Endrick Felipe Moreira de Sousa
  • 69'
    0-1
    Aurelien Tchouameni
  • 69'
    Peter Federico  
    Ramon Terrats Espacio  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Rodrygo Silva De Goes
     Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 78'
    0-1
     Daniel Ceballos Fernandez
     Arda Guler
  • 83'
    Juan Miguel Jimenez Lopez  
    Borja Mayoral Moya  
    0-1
  • 83'
    Ismael Bekhoucha  
    Djene Dakonam  
    0-1
  • 87'
    Luis Milla
    0-1
  • 90'
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    0-1
  • 90'
    Peter Federico
    0-1
  • Getafe vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Getafe5-4-1
    13
    David Soria
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    22
    Domingos Duarte
    4
    Juan Berrocal
    2
    Djene Dakonam
    14
    Juan Bernat
    5
    Luis Milla
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    11
    Ramon Terrats Espacio
    9
    Borja Mayoral Moya
    16
    Endrick Felipe Moreira de Sousa
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    21
    Brahim Diaz
    15
    Arda Guler
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    35
    Raul Asencio
    4
    David Alaba
    20
    Fran Garcia
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Peter Federico
    24Juan Miguel Jimenez Lopez
    29Coba Gomez da Costa
    28Ismael Bekhoucha
    18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    1Jiri Letacek
    20Yellu Santiago
    7Alex Sola
    17Carles Pérez Sayol
    10Bertug Yildirim
    Rodrygo Silva De Goes 11
    Eduardo Camavinga 6
    Daniel Ceballos Fernandez 19
    Jude Bellingham 5
    Luka Modric 10
    Antonio Rudiger 22
    Jesus Vallejo Lazaro 18
    Gonzalo Garcia 30
    Andriy Lunin 13
    Fran Gonzalez 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Bordalas Jimenez
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Getafe vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Getafe
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    24
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 33 24 4 5 89 32 57 76 T T H T T T
2 Real Madrid 33 22 6 5 66 31 35 72 T T B T T T
3 Atletico Madrid 33 19 9 5 56 27 29 66 B H T T B T
4 Athletic Bilbao 33 16 12 5 50 26 24 60 T H H T B T
5 Villarreal 33 15 10 8 56 45 11 55 T H T H B T
6 Real Betis 33 15 9 9 50 41 9 54 T T H B T T
7 Celta Vigo 33 13 7 13 50 49 1 46 T H T B B T
8 Osasuna 33 10 14 9 40 46 -6 44 B H H T T T
9 Mallorca 33 12 8 13 31 38 -7 44 T B B T H B
10 Real Sociedad 33 12 6 15 32 37 -5 42 H T T B H B
11 Rayo Vallecano 33 10 11 12 35 42 -7 41 H T B B H B
12 Getafe 33 10 9 14 31 30 1 39 T B T B B B
13 RCD Espanyol 33 10 9 14 35 42 -7 39 H T T T H B
14 Valencia 33 9 12 12 37 49 -12 39 H T T T H H
15 Sevilla 33 9 10 14 35 44 -9 37 B B B B H B
16 Girona 33 9 8 16 40 52 -12 35 H B B B B H
17 Alaves 33 8 10 15 35 46 -11 34 H B T B H T
18 Las Palmas 33 8 8 17 38 53 -15 32 H H B T T B
19 Leganes 33 6 12 15 30 49 -19 30 B B H B H H
20 Real Valladolid 33 4 4 25 24 81 -57 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation