Kết quả Getafe vs Real Madrid, 02h30 ngày 24/04
Kết quả Getafe vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Getafe vs Real Madrid, 2h30 ngày 24/04
Đối đầu Getafe vs Real Madrid
Lịch phát sóng Getafe vs Real Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.99O 2.5
0.91U 2.5
0.951
4.60X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.91O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Real Madrid
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Getafe vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
21'0-1
Arda Guler
-
46'0-1Eduardo Camavinga
David Alaba -
50'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Juan Antonio Iglesias Sanchez0-1 -
50'Coba Gomez da Costa
Juan Berrocal0-1 -
64'0-1Jude Bellingham
Endrick Felipe Moreira de Sousa -
69'0-1Aurelien Tchouameni
-
69'Peter Federico
Ramon Terrats Espacio0-1 -
73'0-1Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
78'0-1Daniel Ceballos Fernandez
Arda Guler -
83'Juan Miguel Jimenez Lopez
Borja Mayoral Moya0-1 -
83'Ismael Bekhoucha
Djene Dakonam0-1 -
87'Luis Milla0-1
-
90'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz0-1
-
90'Peter Federico0-1
-
Getafe vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe5-4-113David Soria21Juan Antonio Iglesias Sanchez15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte4Juan Berrocal2Djene Dakonam14Juan Bernat5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa11Ramon Terrats Espacio9Borja Mayoral Moya16Endrick Felipe Moreira de Sousa7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior21Brahim Diaz15Arda Guler14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta17Lucas Vazquez Iglesias35Raul Asencio4David Alaba20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
19Peter Federico24Juan Miguel Jimenez Lopez29Coba Gomez da Costa28Ismael Bekhoucha18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek20Yellu Santiago7Alex Sola17Carles Pérez Sayol10Bertug YildirimRodrygo Silva De Goes 11Eduardo Camavinga 6Daniel Ceballos Fernandez 19Jude Bellingham 5Luka Modric 10Antonio Rudiger 22Jesus Vallejo Lazaro 18Gonzalo Garcia 30Andriy Lunin 13Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
GetafeReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
7Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
306Số đường chuyền545
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
45Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công22
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn13
-
-
22Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách8
-
-
30Long pass24
-
-
108Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation