Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 20/04
Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.91O 3
0.77U 3
0.951
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
8'Zhen Wei0-0
-
9'0-1
Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Hetao Hu)
-
15'0-1Tim Chow
-
21'0-2
Shihao Wei (Assist:Yahav Gurfinkel)
-
28'Umidjan Yusup0-2
-
31'Gustavo Henrique da Silva Sousa1-2
-
56'Li Shuai1-2
-
66'Yan Junling1-2
-
69'1-2Pedro Delgado
Shihao Wei -
71'Wang Shenchao
Ming Tian1-2 -
71'Wu Lei
Li Xinxiang1-2 -
71'Liu Ruofan
Gabrielzinho1-2 -
74'1-3
Timo Letschert (Assist:Felipe Silva)
-
77'1-3Yang MingYang
-
82'Wu Lei1-3
-
83'1-3Chao Gan
Yang MingYang -
89'Li Shenglong
Mateus da Silva Vital Assumpcao1-3 -
89'Lv Wenjun
Li Shuai1-3 -
90'1-3Yang Shuai
Romulo Jose Pacheco da Silva -
90'1-3Liu Dianzuo
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei40Umidjan Yusup15Ming Tian22Matheus Isaias dos Santos10Mateus da Silva Vital Assumpcao30Gabrielzinho45Leonardo Nascimento Lopes de Souza49Li Xinxiang9Gustavo Henrique da Silva Sousa9Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva8Tim Chow16Yang MingYang7Shihao Wei2Hetao Hu5Timo Letschert26Yuan Mincheng22Li Yang11Yahav Gurfinkel32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
4Wang Shenchao7Wu Lei26Liu Ruofan11Lv Wenjun14Li Shenglong12Wei Chen2Li Ang6Xu Xin36Abraham Halik17William Rupert James Donkin52Jingchao Meng47Kuai JiwenPedro Delgado 4Chao Gan 39Yang Shuai 28Jian Tao 1Wang dongsheng 17Dong Yanfeng 19Moyu Li 48Mirahmetjan Muzepper 25Mutellip Iminqari 29Liao Lisheng 23Dinghao Yan 15Tang Miao 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt14
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
512Số đường chuyền269
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
38Long pass25
-
-
114Pha tấn công81
-
-
80Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
8 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
9 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
10 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc