Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth), 21h00 ngày 27/04
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
Đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Diễn biến chính
-
17'0-1
Woyna-Orlewicz
-
42'Mizera1-1
-
55'2-1
-
60'3-1
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Legia Warszawa (Youth)Wisla Krakow (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 25 | 19 | 2 | 4 | 79 | 37 | 42 | 59 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 56 | 31 | 25 | 51 | T T T T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 59 | 39 | 20 | 47 | B T H T T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 25 | 13 | 3 | 9 | 59 | 36 | 23 | 42 | B B B T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 57 | -12 | 33 | H T T B T B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 3 | 13 | 44 | 55 | -11 | 30 | T B T B B B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 25 | 8 | 3 | 14 | 45 | 56 | -11 | 27 | T B B T T H |
13 | Stal Rzeszow Youth | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 62 | -20 | 27 | B B T B B B |
14 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 25 | 5 | 6 | 14 | 42 | 56 | -14 | 21 | B T B B H B |
16 | Warta Poznan Youth | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 72 | -55 | 9 | B B B B B B |
Relegation