Kết quả Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 16h00 ngày 02/05
Kết quả Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
Đối đầu Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ Polonia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Polonia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê
-
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 26 | 20 | 2 | 4 | 82 | 38 | 44 | 62 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 34 | 23 | 51 | T T T T T B |
3 | Slask Wroclaw U21 | 26 | 14 | 8 | 4 | 62 | 39 | 23 | 50 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 26 | 14 | 3 | 9 | 63 | 39 | 24 | 45 | B B T T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 26 | 10 | 3 | 13 | 45 | 60 | -15 | 33 | T T B T B B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 26 | 9 | 3 | 14 | 45 | 58 | -13 | 30 | B T B B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 63 | -18 | 30 | B T B B B T |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 26 | 8 | 3 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27 | B B T T H B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 26 | 6 | 6 | 14 | 45 | 57 | -12 | 24 | T B B H B T |
15 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 26 | 2 | 3 | 21 | 18 | 75 | -57 | 9 | B B B B B B |
Relegation