Đối đầu Inverness vs Arbroath, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Inverness vs Arbroath
Đối đầu Inverness vs Arbroath
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Inverness vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath trước đây
-
08/02/2025Arbroath3 - 0Inverness2 - 0L
-
14/12/2024Inverness0 - 2Arbroath0 - 0L
-
05/10/2024Arbroath1 - 0Inverness0 - 0L
-
24/07/2024Inverness0 - 0Arbroath0 - 0D
-
06/04/2024Inverness2 - 1Arbroath1 - 0W
-
24/02/2024Arbroath1 - 1Inverness0 - 0D
-
16/12/2023Inverness1 - 2Arbroath1 - 2L
-
30/09/2023Arbroath2 - 3Inverness0 - 2W
-
12/04/2023Inverness2 - 0Arbroath0 - 0W
-
09/09/2023Arbroath4 - 2Inverness2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Inverness vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Inverness (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inverness và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 34 | 19 | 6 | 9 | 57 | 38 | 19 | 63 | H H T T T B |
2 | Cove Rangers | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 40 | 16 | 53 | H H B B T H |
3 | Queen of South | 34 | 15 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 51 | T H T T T T |
4 | Stenhousemuir | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | H H B B B H |
5 | Alloa Athletic | 34 | 12 | 12 | 10 | 52 | 44 | 8 | 48 | B H B T T H |
6 | Montrose | 34 | 9 | 13 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | H T T B B H |
7 | Kelty Hearts | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 43 | -7 | 40 | H H B B T B |
8 | Inverness | 34 | 14 | 10 | 10 | 40 | 38 | 2 | 37 | B H B T B H |
9 | Annan Athletic | 34 | 10 | 6 | 18 | 38 | 61 | -23 | 36 | T B T B B T |
10 | Dumbarton | 34 | 7 | 11 | 16 | 47 | 63 | -16 | 17 | H H T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: