Đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ, 02h00 ngày 01/5
Kết quả Celtic Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Celtic Nữ vs Hearts Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ trước đây
-
16/03/2025Hearts (W)3 - 1Celtic (W)1 - 0L
-
27/01/2025Celtic (W)4 - 0Hearts (W)3 - 0W
-
13/10/2024Hearts (W)1 - 0Celtic (W)1 - 0L
-
16/05/2024Hearts (W)1 - 3Celtic (W)0 - 3W
-
21/04/2024Celtic (W)5 - 0Hearts (W)3 - 0W
-
17/12/2023Hearts (W)1 - 1Celtic (W)1 - 0D
-
14/09/2023Celtic (W)3 - 2Hearts (W)2 - 2W
-
21/05/2023Celtic (W)2 - 0Hearts (W)1 - 0W
-
20/04/2023Hearts (W)0 - 6Celtic (W)0 - 3W
-
19/03/2023Hearts (W)1 - 5Celtic (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 6 | 1 | 2 |
Sco WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Hearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partick Thistle (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33 | B B T T T |
2 | Aberdeen (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 30 | T T B B T |
3 | Spartans (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 29 | T T T T B |
4 | Montrose LFC (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T B H T T |
5 | Queen's Park (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 12 | B T H B B |
6 | Dundee United (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B B B |
Cập nhật: