Đối đầu Maribor vs Radomlje, 22h30 ngày 26/4
Kết quả Maribor vs Radomlje
Đối đầu Maribor vs Radomlje
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje trước đây
-
01/03/2025Radomlje0 - 4Maribor0 - 1W
-
02/11/2024Maribor1 - 0Radomlje1 - 0W
-
18/08/2024Radomlje1 - 1Maribor0 - 1D
-
29/03/2024Maribor1 - 0Radomlje0 - 0W
-
11/12/2023Radomlje2 - 2Maribor1 - 2D
-
28/09/2023Maribor3 - 1Radomlje0 - 1W
-
23/07/2023Radomlje0 - 4Maribor0 - 2W
-
18/03/2023Radomlje1 - 1Maribor1 - 1D
-
07/12/2022Maribor7 - 0Radomlje4 - 0W
-
06/03/2024Maribor1 - 2Radomlje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Maribor (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56 | B T B H H T |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 41 | 16 | 51 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 6 | 16 | 34 | 42 | -8 | 33 | T B B B B B |
8 | Radomlje | 31 | 9 | 5 | 17 | 35 | 55 | -20 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: