Đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij, 22h30 ngày 06/5
Kết quả ND Beltinci vs NK Aluminij
Đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij
Phong độ ND Beltinci gần đây
Phong độ NK Aluminij gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: ND Beltinci vs NK Aluminij
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij trước đây
-
25/10/2024NK Aluminij2 - 1ND Beltinci1 - 1L
-
16/04/2023NK Aluminij2 - 0ND Beltinci0 - 0L
-
02/10/2022ND Beltinci2 - 2NK Aluminij1 - 0D
-
15/02/2020ND Beltinci0 - 2NK Aluminij0 - 1L
-
10/07/2019NK Aluminij3 - 2ND Beltinci2 - 0L
-
02/02/2019NK Aluminij3 - 0ND Beltinci1 - 0L
-
15/08/2017ND Beltinci0 - 3NK Aluminij0 - 0L
-
17/08/2016ND Beltinci0 - 2NK Aluminij0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Aluminij: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ND Beltinci (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
ND Beltinci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ND Beltinci thắng
Bại: là số trận ND Beltinci thua
Thắng: là số trận ND Beltinci thắng
Bại: là số trận ND Beltinci thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND Beltinci và NK Aluminij trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 16 | 3 | 7 | 55 | 31 | 24 | 51 | T T T B T T |
4 | Tabor Sezana | 26 | 13 | 11 | 2 | 50 | 28 | 22 | 50 | H H T T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 56 | -38 | 19 | B T B B H B |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: