Đối đầu Radomlje vs NK Mura 05, 22h30 ngày 03/5
Kết quả Radomlje vs NK Mura 05
Đối đầu Radomlje vs NK Mura 05
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Mura 05 trước đây
-
08/03/2025NK Mura 052 - 0Radomlje2 - 0L
-
10/11/2024Radomlje2 - 4NK Mura 050 - 2L
-
24/08/2024NK Mura 051 - 0Radomlje0 - 0L
-
20/04/2024Radomlje1 - 2NK Mura 051 - 1L
-
25/02/2024NK Mura 050 - 0Radomlje0 - 0D
-
29/10/2023Radomlje1 - 1NK Mura 050 - 1D
-
19/08/2023NK Mura 050 - 2Radomlje0 - 2W
-
15/04/2023NK Mura 051 - 1Radomlje1 - 1D
-
18/02/2023Radomlje0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
16/10/2022NK Mura 053 - 0Radomlje2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 31 | 15 | 8 | 8 | 61 | 45 | 16 | 53 | T T T T H H |
5 | NK Bravo | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H B H |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 60 | -29 | 25 | T B H H H B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: