Đối đầu FC Arlanda vs Assyriska, 21h00 ngày 19/4
Kết quả FC Arlanda vs Assyriska
Đối đầu FC Arlanda vs Assyriska
Phong độ FC Arlanda gần đây
Phong độ Assyriska gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: FC Arlanda vs Assyriska
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arlanda vs Assyriska trước đây
-
11/02/2024Assyriska5 - 1FC Arlanda1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Arlanda vs Assyriska
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arlanda vs Assyriska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arlanda vs Assyriska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arlanda vs Assyriska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arlanda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Arlanda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arlanda thắng
Bại: là số trận FC Arlanda thua
Thắng: là số trận FC Arlanda thắng
Bại: là số trận FC Arlanda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arlanda và Assyriska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Hammarby TFF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
4 | Vasalunds IF | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B T T |
5 | FC Stockholm Internazionale | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | H T T B |
6 | Karlbergs BK | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T T H |
7 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
8 | Orebro Syrianska IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B B T |
9 | Enkoping | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H |
10 | IF Karlstad Fotboll | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B B |
11 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | Gefle IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển