Đối đầu Malmo FF vs Osters IF, 00h00 ngày 30/4
Kết quả Malmo FF vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Malmo FF vs Osters IF 0h00 ngày 30/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Malmo FF vs Osters IF
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Malmo FF vs Osters IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Osters IF trước đây
-
17/02/2024Malmo FF2 - 0Osters IF0 - 0W
-
26/02/2019Osters IF2 - 1Malmo FF0 - 0L
-
02/03/2013Malmo FF1 - 1Osters IF1 - 1D
-
18/03/2023Malmo FF2 - 2Osters IF1 - 1D
-
28/02/2007Malmo FF0 - 1Osters IF0 - 0L
-
01/09/2013Osters IF1 - 1Malmo FF1 - 1D
-
23/04/2013Malmo FF2 - 0Osters IF1 - 0W
-
26/10/2006Osters IF2 - 1Malmo FF1 - 1L
-
01/08/2006Malmo FF2 - 0Osters IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Malmo FF (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và Osters IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
5 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
6 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
7 | IFK Goteborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T T B T H |
8 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
9 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
10 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
11 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
12 | GAIS | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | B H T H H H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển