Đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon, 21h30 ngày 03/5
Kết quả OTMK Olmaliq vs FK Andijon
Đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon trước đây
-
03/08/2024FK Andijon2 - 3OTMK Olmaliq2 - 1W
-
03/03/2024OTMK Olmaliq0 - 0FK Andijon0 - 0D
-
28/10/2023FK Andijon0 - 1OTMK Olmaliq0 - 1W
-
14/05/2023OTMK Olmaliq2 - 1FK Andijon0 - 1W
-
04/11/2021OTMK Olmaliq3 - 2FK Andijon0 - 1W
-
27/06/2021FK Andijon2 - 3OTMK Olmaliq1 - 3W
-
24/11/2020OTMK Olmaliq4 - 0FK Andijon3 - 0W
-
21/08/2020FK Andijon1 - 3OTMK Olmaliq0 - 0W
-
31/07/2019OTMK Olmaliq2 - 2FK Andijon0 - 0D
-
03/09/2022FK Andijon0 - 2OTMK Olmaliq0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
7 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
8 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
9 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
10 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
11 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL
Cập nhật: