Kết quả St Pauli II vs Holstein Kiel II, 19h00 ngày 27/04
Kết quả St Pauli II vs Holstein Kiel II
Đối đầu St Pauli II vs Holstein Kiel II
Phong độ St Pauli II gần đây
Phong độ Holstein Kiel II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.44X
3.852
4.40Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.89U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Pauli II vs Holstein Kiel II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 31
-
St Pauli II vs Holstein Kiel II: Diễn biến chính
-
44'Theo Schroder1-0
-
68'Theo Schroder2-0
-
77'Theo Schroder3-0
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St Pauli II vs Holstein Kiel II: Số liệu thống kê
-
St Pauli IIHolstein Kiel II
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 31 | 21 | 6 | 4 | 58 | 21 | 37 | 69 | B T T T B H |
2 | Hallescher FC | 31 | 19 | 7 | 5 | 50 | 22 | 28 | 64 | H T B T T T |
3 | Zwickau | 31 | 18 | 4 | 9 | 44 | 41 | 3 | 58 | B T B T T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 31 | 15 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 54 | T H T T B H |
5 | Carl Zeiss Jena | 31 | 15 | 7 | 9 | 64 | 43 | 21 | 52 | B T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 | H H T B T H |
7 | Chemnitzer | 31 | 12 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 47 | H T H H T T |
8 | Berliner FC Dynamo | 31 | 12 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 45 | T B T B H H |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 31 | 14 | 2 | 15 | 52 | 55 | -3 | 44 | B B H B T T |
10 | VSG Altglienicke | 31 | 11 | 10 | 10 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B T T B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 31 | 9 | 10 | 12 | 36 | 54 | -18 | 37 | B T H H B B |
12 | SV Babelsberg 03 | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 49 | -8 | 34 | B H T B B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 31 | 8 | 8 | 15 | 47 | 56 | -9 | 32 | B T H B T B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 31 | 8 | 8 | 15 | 30 | 53 | -23 | 32 | B B H H T B |
15 | Eilenburg | 31 | 7 | 9 | 15 | 39 | 55 | -16 | 30 | H T B H H T |
16 | BFC Viktoria 1889 | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 52 | -20 | 30 | T B B H B H |
17 | FSV luckenwalde | 31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 41 | -17 | 28 | T T B B T B |
18 | VFC Plauen | 31 | 4 | 7 | 20 | 26 | 56 | -30 | 19 | B H B H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation