Kết quả CSD Municipal vs Marquense, 04h00 ngày 24/04
Kết quả CSD Municipal vs Marquense
Đối đầu CSD Municipal vs Marquense
Phong độ CSD Municipal gần đây
Phong độ Marquense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.72+1
1.00O 2
0.77U 2
0.991
1.45X
4.102
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.71O 0.75
0.75U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSD Municipal vs Marquense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 21
-
CSD Municipal vs Marquense: Diễn biến chính
-
41'0-0Brailin de Leon
-
50'0-0Kennedy Rocha
-
57'John Mendez0-0
-
67'0-0William Roberto Amaya Gordillo
-
90'Cesar Calderon0-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
CSD Municipal vs Marquense: Số liệu thống kê
-
CSD MunicipalMarquense
-
9Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
1Cứu thua5
-
-
112Pha tấn công73
-
-
79Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs