Kết quả Deportivo Mixco vs Antigua GFC, 04h00 ngày 25/04
Kết quả Deportivo Mixco vs Antigua GFC
Đối đầu Deportivo Mixco vs Antigua GFC
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.01O 2.25
0.94U 2.25
0.821
2.10X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Mixco vs Antigua GFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 21
-
Deportivo Mixco vs Antigua GFC: Diễn biến chính
-
45'Michael Moreira0-0
-
48'0-0Oscar Antonio Castellanos
-
50'0-0
-
52'Kener Hairon Lemus Mendez0-0
-
61'0-1
Francisco Apaolaza
-
63'0-1
-
70'0-1Francisco Apaolaza
-
72'Andres Lezcano0-1
-
78'Eliecer Evangelista Quinones Tenorio1-1
-
80'Jonathan Josue Pozuelos2-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Mixco vs Antigua GFC: Số liệu thống kê
-
Deportivo MixcoAntigua GFC
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
1Cứu thua1
-
-
107Pha tấn công103
-
-
60Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs